Hệ Thống Rank

Khám phá hành trình thăng cấp đầy thú vị qua 15 cấp độ

MEMBER

Rank 1 - Free

  • Điểm danh (rewards)

DONATOR

Rank 2 - Donate

  • Điểm danh (rewards)
  • Ba lô (pv)
  • Số nhà (sethome)

NOVICE

Rank 3 - 20 points

  • Tất cả tính năng của Donator
  • Bàn chế tạo (workbench)

VIP

Rank 4 - 50 points

  • Tất cả tính năng của Novice
  • Set mũ (hat)
  • Chat cá nhân (me)

SVIP

Rank 5 - 100 points

  • Tất cả tính năng của VIP
  • Bay trong phân khu (claimfly)
  • Dò người ở gần (near)
  • Sửa đồ cầm tay (repair)

MVP

Rank 6 - 200 points

  • Tất cả tính năng của SVIP
  • Ăn không khí (feed)
  • Đổi tên (nickname)
  • Sửa tất cả đồ (repair all)

SMVP

Rank 7 - 300 points

  • Tất cả tính năng của MVP
  • Hồi HP (heal)
  • Đổi tên nâng cao (nick)
King Badge

KING

Rank 8 - 400 points

  • Tất cả tính năng của SMVP
  • Rương ender (enderchest)
  • Time cá nhân (ptime)
Overking Badge

OVERKING

Rank 9 - 500 points

  • Tất cả tính năng của King
  • Bay tự do (fly)
  • Thời tiết cá nhân (pweather)
Lord Badge

LORD

Rank 10 - 650 points

  • Tất cả tính năng của Overking
  • Chat màu (chat color)
  • Bàn bản đồ (cartographytable)
Overlord Badge

OVERLORD

Rank 11 - 800 points

  • Tất cả tính năng của Lord
  • Bàn rèn (smithing)
  • Đá mài (grindstone)
Divine Badge

DIVINE

Rank 12 - 1000 points

  • Tất cả tính năng của Overlord
  • Đe (anvil)
Dragon Badge

DRAGON

Rank 13 - 1500 points

  • Tất cả tính năng của Divine
  • Ngủ (rest)
Legend Badge

LEGEND

Rank 14 - #### points

  • Tất cả các tính năng trong game
Infinity Badge

INFINITY

Rank 15 - #### points

  • Tất cả các tính năng trong game
  • Đặc quyền cao nhất